Có 2 kết quả:
产品 chǎn pǐn ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ • 產品 chǎn pǐn ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) goods
(2) merchandise
(3) product
(4) CL:個|个[ge4]
(2) merchandise
(3) product
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) goods
(2) merchandise
(3) product
(4) CL:個|个[ge4]
(2) merchandise
(3) product
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0